1. Danh sách T-code phân hỆ AR
1.1 Danh sách T-code giao dịch
|
STT
|
Tên
chức năng
|
T-code
|
|
1
|
Ghi nhận công nợ
phải thu
|
FB70
|
|
2
|
Ghi nhận giảm công
nợ phải thu
|
FB75
|
|
3
|
Xem lại chứng từ
hạch toán
|
FB03/
ZTC_FB03
|
|
4
|
Sửa thông tin
chứng từ
|
FB02/
ZTC_FB03
|
|
5
|
Copy chứng từ
|
ZTC_FBR1
|
|
6
|
Thực hiện bù trừ
công nợ
|
F-32
|
|
7
|
Luân chuyển công
nợ
|
ZTC_F22
|
|
8
|
Hủy hóa đơn, chứng
từ gốc
|
FB08
|
|
9
|
Chạy chức năng
Auto Clearing
|
ZTC_ACC
|
|
10
|
Phân loại công nợ
|
FAGLF101
|
|
11
|
Chạy lô bút toán
phân loại nợ
|
SM35
|
|
12
|
Quản lý thông tin
khách hàng
|
FD03/FD04/FD05
|
Ghi chú: Dùng tcode ZTC_FBR1 thực hiện copy chứng từ.
Nhưng nếu với những trường hợp cần phát hành hóa đơn thì phải sử dụng Tcode
FB70
1.2 Danh sách Tcode báo cáo chuẩn
|
STT
|
Tên báo cáo
|
T-code
|
|
1
|
Display / Change
line item
|
FBL5N
|
|
2
|
Display Balances
|
FD10N
|
|
3
|
GL account balance
display
|
FAGLB03
|
|
4
|
GL account line
items display
|
FAGLL03
|
|
5
|
Customer Sales
|
S_ALR_87012186
|
|
6
|
Transaction
Figures: Account Balance
|
S_ALR_87012169
|
|
7
|
Transaction
Figures: Special Sales
|
S_ALR_87012170
|
|
8
|
Transaction
Figures: Sales
|
S_ALR_87012171
|
|
9
|
Due Date Analysis
for Open Items
|
S_ALR_87012168
|
|
10
|
List of Customer
Line Items
|
S_ALR_87012197
|
|
11
|
List of Customer
Open Items for Printing
|
S_ALR_87012173
|
|
12
|
List of Customer
Open Items
|
S_ALR_87012174
|
|
13
|
Open Items -Customer
Due Date Forecast
|
S_ALR_87012175
|
|
14
|
Customer
Evaluation with OI Sorted List
|
S_ALR_87012176
|
|
15
|
Customer Payment
History
|
S_ALR_87012177
|
|
16
|
Customer Open Item
Analysis by Balance of Overdue Items
|
S_ALR_87012178
|
|
17
|
List of Cleared
Customer Items for Printing
|
S_ALR_87012198
|
|
18
|
List Of Down
Payments Open On Key Date -Customers
|
S_ALR_87012199
|
|
19
|
Customer List
|
S_ALR_87012179
|
|
20
|
Address List
|
S_ALR_87012180
|
|
21
|
Customer Balances
in Local Currency (Đây là báo cáo chuẩn của hệ thống hỗ trợ theo dõi Biên bản
đối chiếu công nợ quay về)
|
S_ALR_87012172
|
1.3 Danh sách Tcode báo cáo phát triển
|
STT
|
Tên
báo cáo
|
T-code
|
|
1
|
Bảng kê chi tiết công nợ theo khách
hàng
|
ZTC_AR002
|
|
2
|
Bảng kê chi tiết công nợ theo khách
hàng-nguyên tệ
|
ZTC_AR003
|
|
3
|
Sổ chi tiết công nợ phải thu
|
ZTC_AR004
|
|
4
|
Sổ chi tiết công nợ phải thu có gốc
ngoại tệ
|
ZTC_AR005
|
|
5
|
Bảng kê chứng từ hàng hóa dịch vụ
bán ra
|
ZTC_AR008
|
|
6
|
Biên bản đối chiếu công nợ
|
ZTC_AR012
|
|
7
|
Bảng tính lãi công nợ quá hạn theo
số tiền
|
ZTC_AR013
|
|
8
|
Bảng theo dõi và tính lãi suất công
nợ quá hạn theo ngày
|
ZTC_AR014_01
|
|
9
|
Bảng kê khai điều chỉnh thuế GTGT
đầu vào phân bổ được khấu trừ năm
|
ZTC_AR025a
|
|
10
|
Bảng phân bổ số thuế GTGT năm
|
ZTC_AR025b
|
|
11
|
Hóa đơn giá trị gia tăng
|
ZTC_SD019_FI01
|
|
12
|
Bảng kê số dư công nợ theo khách hàng
|
ZTC_AR001
|
|
13
|
Chi tiết công nợ mất khả năng thanh toán
|
ZTC_AR011
|
|
14
|
Thư nhắc nợ lần…
|
ZTC_AR015
|
2. Danh sách T-code phân hỆ ap
2.1 Danh sách T-code giao dịch
|
STT
|
Tên
chức năng
|
T-code
|
|
1
|
Quản lý thông tin nhà cung cấp
|
FK03/FK04/FK05
|
|
2
|
Ghi nhận công nợ phải trả
|
FB60
|
|
3
|
Ghi nhận giảm công nợ phải trả
|
FB65
|
|
4
|
Xem lại chứng từ hạch toán
|
FB03/
ZTC_FB03
|
|
5
|
Sửa thông tin chứng từ
|
FB02/
ZTC_FB03
|
|
6
|
Copy chứng từ
|
ZTC_FBR1
|
|
7
|
Hủy chứng từ
|
FB08
/ FBRA
|
|
8
|
Hạch toán tăng/giảm công nợ với NCC
|
F-43
|
|
9
|
Bù trừ công nợ
|
F-44
|
|
10
|
Chạy chức năng bù trừ tự động
|
ZTC_AVC
|
|
11
|
Chức năng nhắc nhở công việc cuối kỳ
|
CLOCOC
|
|
12
|
Phân loại công nợ
|
FAGLF101/
SM35
|
2.2 Danh sách T-code báo cáo chuẩn
|
STT
|
Tên
báo cáo
|
T-code
|
|
1
|
Display /change Line Item
|
FBL1N
|
|
2
|
Display Balances
|
FK10N
|
|
3
|
Vendor Balances in Local Currency
|
S_ALR_87012082
|
|
4
|
Vendor Business
|
S_ALR_87012093
|
|
5
|
Transaction Figures: Account Balance
|
S_ALR_87012079
|
|
6
|
Transaction Figures: Sales
|
S_ALR_87012081
|
|
7
|
Due Date Analysis for Open Items
|
S_ALR_87012078
|
|
8
|
List of Vendor Line Items
|
S_ALR_87012103
|
|
9
|
List of Vendor Open Items for
Printing
|
S_ALR_87012083
|
|
10
|
Open Items -Vendor Due Date Forecast
|
S_ALR_87012084
|
|
11
|
Vendor Payment History with OI Sorted
List
|
S_ALR_87012085
|
|
12
|
List of Cleared Vendor Items for
Printing
|
S_ALR_87012104
|
|
13
|
List of Down Payments Open On Key
Date -Vendors
|
S_ALR_87012105
|
|
14
|
Vendor List
|
S_ALR_87012086
|
|
15
|
Address List
|
S_ALR_87012087
|
2.3 Danh sách T-code báo cáo phát triển
|
STT
|
Tên
báo cáo
|
T-code
|
|
1
|
Bảng kê chi tiết công nợ theo nhà
cung cấp (VNĐ)
|
ZTC_AP001
|
|
2
|
Bảng kê chi tiết công nợ theo nhà
cung cấp -nguyên tệ
|
ZTC_AP002
|
|
3
|
Sổ chi tiết công nợ phải trả
|
ZTC_AP004
|
|
4
|
Bảng chi tiết công nợ phải trả có gốc
ngoại tệ
|
ZTC_AP005
|
|
5
|
Bảng kê chứng từ hàng hóa dịch vụ mua
vào
|
ZTC_AP006
|
|
6
|
Giấy báo Nợ
|
ZTC_AP009
|
|
7
|
Giấy báo Có
|
ZTC_AP010
|
|
8
|
Bảng kê số dư công nợ theo nhà cung cấp
|
ZTC_AP003
|
|
9
|
Phụ lục số 07: Các khoản nợ thuê tài
chính
|
ZTC_AP008
|