Thứ Tư, 26 tháng 9, 2012

1.     Danh sách T-code phân hỆ AR

1.1     Danh sách T-code giao dịch

STT
Tên chức năng
T-code
1
Ghi nhận công nợ phải thu
FB70
2
Ghi nhận giảm công nợ phải thu
FB75
3
Xem lại chứng từ hạch toán
FB03/ ZTC_FB03
4
Sửa thông tin chứng từ
FB02/ ZTC_FB03
5
Copy chứng từ
ZTC_FBR1
6
Thực hiện bù trừ công nợ
F-32
7
Luân chuyển công nợ
ZTC_F22
8
Hủy hóa đơn, chứng từ gốc
FB08
9
Chạy chức năng Auto Clearing
ZTC_ACC
10
Phân loại công nợ
FAGLF101
11
Chạy lô bút toán phân loại nợ
SM35
12
Quản lý thông tin khách hàng
FD03/FD04/FD05

Ghi chú: Dùng tcode ZTC_FBR1 thực hiện copy chứng từ. Nhưng nếu với những trường hợp cần phát hành hóa đơn thì phải sử dụng Tcode FB70


1.2     Danh sách Tcode báo cáo chuẩn

STT
Tên báo cáo
T-code
1
Display / Change line item
FBL5N
2
Display Balances
FD10N
3
GL account balance display
FAGLB03
4
GL account line items display
FAGLL03
5
Customer Sales
S_ALR_87012186
6
Transaction Figures: Account Balance
S_ALR_87012169
7
Transaction Figures: Special Sales
S_ALR_87012170
8
Transaction Figures: Sales
S_ALR_87012171
9
Due Date Analysis for Open Items
S_ALR_87012168
10
List of Customer Line Items
S_ALR_87012197
11
List of Customer Open Items for Printing
S_ALR_87012173
12
List of Customer Open Items
S_ALR_87012174
13
Open Items -Customer Due Date Forecast
S_ALR_87012175
14
Customer Evaluation with OI Sorted List
S_ALR_87012176
15
Customer Payment History
S_ALR_87012177
16
Customer Open Item Analysis by Balance of Overdue Items
S_ALR_87012178
17
List of Cleared Customer Items for Printing
S_ALR_87012198
18
List Of Down Payments Open On Key Date -Customers
S_ALR_87012199
19
Customer List
S_ALR_87012179
20
Address List
S_ALR_87012180
21
Customer Balances in Local Currency (Đây là báo cáo chuẩn của hệ thống hỗ trợ theo dõi Biên bản đối chiếu công nợ quay về)
S_ALR_87012172

1.3     Danh sách Tcode báo cáo phát triển

STT
Tên báo cáo
T-code
1
Bảng kê chi tiết công nợ theo khách hàng
ZTC_AR002
2
Bảng kê chi tiết công nợ theo khách hàng-nguyên tệ
ZTC_AR003
3
Sổ chi tiết công nợ phải thu
ZTC_AR004
4
Sổ chi tiết công nợ phải thu có gốc ngoại tệ
ZTC_AR005
5
Bảng kê chứng từ hàng hóa dịch vụ bán ra
ZTC_AR008
6
Biên bản đối chiếu công nợ
ZTC_AR012
7
Bảng tính lãi công nợ quá hạn theo số tiền
ZTC_AR013
8
Bảng theo dõi và tính lãi suất công nợ quá hạn theo ngày
ZTC_AR014_01
9
Bảng kê khai điều chỉnh thuế GTGT đầu vào phân bổ được khấu trừ năm
ZTC_AR025a
10
Bảng phân bổ số thuế GTGT năm
ZTC_AR025b
11
Hóa đơn giá trị gia tăng
ZTC_SD019_FI01
12
Bảng kê số dư công nợ theo khách hàng
ZTC_AR001
13
Chi tiết công nợ mất khả năng thanh toán
ZTC_AR011
14
Thư nhắc nợ lần…
ZTC_AR015



2.     Danh sách T-code phân hỆ ap

2.1     Danh sách T-code giao dịch

STT
Tên chức năng
T-code
1
Quản lý thông tin nhà cung cấp
FK03/FK04/FK05
2
Ghi nhận công nợ phải trả
FB60
3
Ghi nhận giảm công nợ phải trả
FB65
4
Xem lại chứng từ hạch toán
FB03/ ZTC_FB03
5
Sửa thông tin chứng từ
FB02/ ZTC_FB03
6
Copy chứng từ
ZTC_FBR1
7
Hủy chứng từ
FB08 / FBRA
8
Hạch toán tăng/giảm công nợ với NCC
F-43
9
Bù trừ công nợ
F-44
10
Chạy chức năng bù trừ tự động
ZTC_AVC
11
Chức năng nhắc nhở công việc cuối kỳ
CLOCOC
12
Phân loại công nợ
FAGLF101/ SM35



2.2     Danh sách T-code báo cáo chuẩn

STT
Tên báo cáo
T-code
1
Display /change Line Item
FBL1N
2
Display Balances
FK10N
3
Vendor Balances in Local Currency
S_ALR_87012082
4
Vendor Business
S_ALR_87012093
5
Transaction Figures: Account Balance
S_ALR_87012079
6
Transaction Figures: Sales
S_ALR_87012081
7
Due Date Analysis for Open Items
S_ALR_87012078
8
List of Vendor Line Items
S_ALR_87012103
9
List of Vendor Open Items for Printing
S_ALR_87012083
10
Open Items -Vendor Due Date Forecast
S_ALR_87012084
11
Vendor Payment History with OI Sorted List
S_ALR_87012085
12
List of Cleared Vendor Items for Printing
S_ALR_87012104
13
List of Down Payments Open On Key Date -Vendors
S_ALR_87012105
14
Vendor List
S_ALR_87012086
15
Address List
S_ALR_87012087

2.3     Danh sách T-code báo cáo phát triển

STT
Tên báo cáo
T-code
1
Bảng kê chi tiết công nợ theo nhà cung cấp (VNĐ)
ZTC_AP001
2
Bảng kê chi tiết công nợ theo nhà cung cấp -nguyên tệ
ZTC_AP002
3
Sổ chi tiết công nợ phải trả
ZTC_AP004
4
Bảng chi tiết công nợ phải trả có gốc ngoại tệ
ZTC_AP005
5
Bảng kê chứng từ hàng hóa dịch vụ mua vào
ZTC_AP006
6
Giấy báo Nợ
ZTC_AP009
7
Giấy báo Có
ZTC_AP010
8
Bảng kê số dư công nợ theo nhà cung cấp
ZTC_AP003
9
Phụ lục số 07: Các khoản nợ thuê tài chính
ZTC_AP008